Statystyki wszystkich meczy
Liczba wszystkich meczy: 5
Najdłuższa seria wygranych | 1 |
Najdłuższa seria przegranych | 0 |
Najdłuższa seria remisów | 3 |
Największa wygrana | N/A |
Największa przegrana | N/A |
Liczba meczy bez straconej bramki | N/A |
Liczba meczy ze straconą bramką | 2 |
Strzelone bramki w danej minucie
Suma strzelonych bramek | 3 |
Suma straconych bramek | 2 |
Bilans bramkowy w sezonie | 1 |
Średnia strzelonych bramek na mecze | 0.6 |
Średnia straconych bramek na mecz | 0.4 |
Statystyki rzutów karnych
Liczba możliwych rzutów karnych: 0
Statystyki kartek w danej minucie
Suma żółtych kartek | 0 |
Suma czerwonych kartek | 0 |
Najbliższe mecze
Date
|
SM
|
Gospodarz
|
HW
|
R
|
AW
|
Gość
|
|
---|---|---|---|---|---|---|---|
12-01-25 13:15 |
NS
|
Ha Noi
|
50% |
50% |
0% |
Dong Thap
|
|
18-01-25 12:00 |
NS
|
Sanna Khanh Hoa
|
10% |
45% |
45% |
Dong Thap
|
|
24-01-25 10:00 |
NS
|
Dong Thap
|
10% |
45% |
45% |
Bình Phước
|
|
Ostatnie mecze
Date
|
SM
|
Gospodarz
|
WM
|
Gość
|
HW
|
R
|
AW
|
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20-11-24 10:00 |
FT
|
Dong Thap
|
0 - 0
|
Dong Nai
|
50% |
50% |
0% |
|
14-11-24 10:00 |
FT
|
Dong Thap
|
1 - 0
|
Hòa Bình
|
45% |
45% |
10% |
|
09-11-24 10:00 |
FT
|
Long An
|
1 - 1
|
Dong Thap
|
50% |
50% |
0% |
|
03-11-24 10:00 |
FT
|
Dong Thap
|
0 - 0
|
Hồ Chí Minh II
|
33% |
33% |
33% |
|
26-10-24 10:30 |
FT
|
Bóng đá Huế
|
1 - 1
|
Dong Thap
|
45% |
45% |
10% |
|
Aktualny skład klubu
Nr.
|
Nazwa na koszulce
|
Imię i nazwisko
|
Pozycja
|
---|---|---|---|
- |
Đoàn Thanh Nhã |
Thanh Nhã Đoàn | Bramkarz |
- |
Nguyễn Thanh Tuấn |
Thanh Tuấn Nguyễn | Bramkarz |
- |
Nguyễn Nhật Trường |
Nhật Trường Nguyễn | Bramkarz |
- |
Nguyễn Thành Lợi |
Thành Lợi Nguyễn | Obrońca |
- |
Lê Nhựt Huy |
Nhựt Huy Lê | Obrońca |
- |
Trịnh Quang Trường |
Quang Trường Trịnh | Obrońca |
- |
Nguyễn Hải Nam |
Hải Nam Nguyễn | Obrońca |
- |
Nguyễn Đình Lợi |
Đình Lợi Nguyễn | Obrońca |
- |
Thân Thắng Toàn |
Thắng Toàn Thân | Obrońca |
- |
Đoàn Anh Việt |
Anh Việt Đoàn | Obrońca |
3 |
Hồ Trường Khang |
Trường Khang Hồ | Obrońca |
- |
Nguyễn Đình Huyên |
Đình Huyên Nguyễn | Obrońca |
- |
Lê Hoàng Khải |
Hoàng Khải Lê | Obrońca |
- |
Ngô Kim Long |
Kim Long Ngô | Pomocnik |
- |
Trần Hữu Thắng |
Hữu Thắng Trần | Pomocnik |
11 |
Nguyễn Thiện Chí |
Thiện Chí Nguyễn | Pomocnik |
- |
Võ Ngọc Tỉnh |
Ngọc Tỉnh Võ | Pomocnik |
- |
Đinh Thanh Trung |
Thanh Trung Đinh | Pomocnik |
- |
Ngô Tấn Tài |
Tấn Tài Ngô | Pomocnik |
- |
Nguyễn Văn Quỳnh Đức |
Quỳnh Đức Nguyễn Văn | Pomocnik |
- |
Nguyễn Trọng Huy |
Trọng Huy Nguyễn | Pomocnik |
- |
Nguyễn Tuấn Em |
Tuấn Em Nguyễn | Pomocnik |
- |
Trần Long Hải |
Long Hải Trần | Pomocnik |
- |
Võ Công Minh |
Công Minh Võ | Pomocnik |
- |
Hà Minh Đức |
Minh Đức Hà | Pomocnik |
- |
Nguyễn Công Sơn |
Công Sơn Nguyễn | Pomocnik |
- |
Dương Vũ Linh |
Vũ Linh Dương | Napastnik |
- |
Trần Hữu Nghĩa |
Hữu Nghĩa Trần | Napastnik |
20 |
Nguyễn Công Thành |
Công Thành Nguyễn | Napastnik |
- |
Hà Trung Hậu |
Trung Hậu Hà | Napastnik |