Statystyki wszystkich meczy
Liczba wszystkich meczy: 18
Najdłuższa seria wygranych | 1 |
Najdłuższa seria przegranych | 2 |
Najdłuższa seria remisów | 2 |
Największa wygrana | N/A |
Największa przegrana | N/A |
Liczba meczy bez straconej bramki | N/A |
Liczba meczy ze straconą bramką | 10 |
Strzelone bramki w danej minucie
Suma strzelonych bramek | 19 |
Suma straconych bramek | 19 |
Bilans bramkowy w sezonie | 0 |
Średnia strzelonych bramek na mecze | 1.1 |
Średnia straconych bramek na mecz | 1.1 |
Statystyki rzutów karnych
Liczba możliwych rzutów karnych: 1
Statystyki kartek w danej minucie
Suma żółtych kartek | 1 |
Suma czerwonych kartek | 2 |
Najbliższe mecze
Date
|
SM
|
Gospodarz
|
HW
|
R
|
AW
|
Gość
|
|
---|---|---|---|---|---|---|---|
18-01-25 11:00 |
NS
|
Hòa Bình
|
10% |
45% |
45% |
Bóng đá Huế
|
|
24-01-25 09:00 |
NS
|
Bóng đá Huế
|
45% |
45% |
10% |
Sanna Khanh Hoa
|
|
Ostatnie mecze
Date
|
SM
|
Gospodarz
|
WM
|
Gość
|
HW
|
R
|
AW
|
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20-11-24 09:00 |
FT
|
Bóng đá Huế
|
0 - 1
|
Bình Phước
|
50% |
50% |
0% |
|
15-11-24 12:00 |
FT
|
Phu Dong
|
2 - 1
|
Bóng đá Huế
|
0% |
50% |
50% |
|
09-11-24 09:00 |
FT
|
Bóng đá Huế
|
0 - 3
|
Pho Hien
|
33% |
33% |
33% |
|
02-11-24 10:00 |
FT
|
Dong Nai
|
1 - 3
|
Bóng đá Huế
|
50% |
50% |
0% |
|
26-10-24 10:30 |
FT
|
Bóng đá Huế
|
1 - 1
|
Dong Thap
|
45% |
45% |
10% |
|
Aktualny skład klubu
Nr.
|
Nazwa na koszulce
|
Imię i nazwisko
|
Pozycja
|
---|---|---|---|
26 |
Nguyễn Tiến Quyền |
Tiến Quyền Nguyễn | Bramkarz |
28 |
Võ Đức Bảo |
Đức Bảo Võ | Bramkarz |
29 |
Nguyễn Tiến Tạo |
Tiến Tạo Nguyễn | Bramkarz |
2 |
Nguyễn Đình Bình |
Đình Bình Nguyễn | Obrońca |
3 |
Phan Văn Huy |
Văn Huy Phan | Obrońca |
5 |
Bùi Duy Bảo |
Duy Bảo Bùi | Obrońca |
12 |
Nguyễn Lương Tuấn Khải |
Tuấn Khải Nguyễn Lương | Obrońca |
21 |
Nguyễn Văn Trọng |
Văn Trọng Nguyễn | Obrońca |
22 |
Nguyễn Ngọc Toàn |
Ngọc Toàn Nguyễn | Obrońca |
32 |
Lê Viết Hiếu |
Viết Hiếu Lê | Obrońca |
37 |
Vi Đình Thượng |
Đình Thượng Vi | Obrońca |
- |
Lê Võ Đình Hoàng Văn |
Hoàng Văn Lê Võ Đình | Obrońca |
- |
Nguyễn An |
An Nguyễn | Obrońca |
8 |
Huỳnh Thế Hiếu |
Thế Hiếu Huỳnh | Pomocnik |
15 |
Nguyễn Hữu Tuấn |
Hữu Tuấn Nguyễn | Pomocnik |
17 |
Ngô Hoàng Quân |
Hoàng Quân Ngô | Pomocnik |
20 |
Trần Văn Quang |
Văn Quang Trần | Pomocnik |
23 |
Nguyễn Thành An |
Thành An Nguyễn | Pomocnik |
25 |
Nguyễn Văn Sang |
Văn Sang Nguyễn | Pomocnik |
33 |
Hoàng Quang Dũng |
Quang Dũng Hoàng | Pomocnik |
77 |
Dương Anh Vũ |
Anh Vũ Dương | Pomocnik |
88 |
Nguyễn Văn Tú |
Văn Tú Nguyễn | Pomocnik |
7 |
Nguyễn Ngọc Tú |
Ngọc Tú Nguyễn | Napastnik |
9 |
Phan Nhật Hào |
Nhật Hào Phan | Napastnik |
10 |
Trần Thành |
Thành Trần | Napastnik |
11 |
Hồ Thanh Minh |
Thanh Minh Hồ | Napastnik |
27 |
Trần Văn Bun |
Văn Bun Trần | Napastnik |
68 |
Nguyễn Hữu Tiệp |
Hữu Tiệp Nguyễn | Napastnik |