Statystyki wszystkich meczy
Liczba wszystkich meczy: 20
Najdłuższa seria wygranych | 3 |
Najdłuższa seria przegranych | 2 |
Najdłuższa seria remisów | 3 |
Największa wygrana | N/A |
Największa przegrana | N/A |
Liczba meczy bez straconej bramki | N/A |
Liczba meczy ze straconą bramką | 7 |
Strzelone bramki w danej minucie
Suma strzelonych bramek | 17 |
Suma straconych bramek | 20 |
Bilans bramkowy w sezonie | -3 |
Średnia strzelonych bramek na mecze | 0.9 |
Średnia straconych bramek na mecz | 1.0 |
Statystyki rzutów karnych
Liczba możliwych rzutów karnych: 1
Statystyki kartek w danej minucie
Suma żółtych kartek | 0 |
Suma czerwonych kartek | 2 |
Najbliższe mecze
Date
|
SM
|
Gospodarz
|
HW
|
R
|
AW
|
Gość
|
|
---|---|---|---|---|---|---|---|
12-01-25 10:00 |
NS
|
Bà Ria Vũng Tàu
|
45% |
45% |
10% |
Phu Dong
|
|
23-01-25 12:00 |
NS
|
Phu Dong
|
45% |
45% |
10% |
Hòa Bình
|
|
Ostatnie mecze
Date
|
SM
|
Gospodarz
|
WM
|
Gość
|
HW
|
R
|
AW
|
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19-11-24 09:00 |
FT
|
Pho Hien
|
0 - 3
|
Phu Dong
|
50% |
50% |
0% |
|
15-11-24 12:00 |
FT
|
Phu Dong
|
2 - 1
|
Bóng đá Huế
|
0% |
50% |
50% |
|
10-11-24 10:00 |
FT
|
Bà Ria Vũng Tàu
|
0 - 2
|
Phu Dong
|
50% |
50% |
0% |
|
03-11-24 10:00 |
FT
|
Phu Dong
|
2 - 0
|
Long An
|
0% |
50% |
50% |
|
26-10-24 13:00 |
FT
|
Sanna Khanh Hoa
|
0 - 1
|
Phu Dong
|
45% |
45% |
10% |
|
Aktualny skład klubu
Nr.
|
Nazwa na koszulce
|
Imię i nazwisko
|
Pozycja
|
---|---|---|---|
1 |
Lê Quang Đại |
Quang Đại Lê | Bramkarz |
26 |
Dương Văn Cường |
Văn Cường Dương | Bramkarz |
66 |
Nguyễn Minh Kha |
Minh Kha Nguyễn | Bramkarz |
7 |
Khổng Minh Gia Bảo |
Gia Bảo Khổng Minh | Obrońca |
15 |
Phạm Đăng Tuấn |
Đăng Tuấn Phạm | Obrońca |
25 |
Nguyễn Văn Thủy |
Văn Thủy Nguyễn | Obrońca |
27 |
Nguyễn Hữu Tuấn |
Hữu Tuấn Nguyễn | Obrońca |
38 |
Nguyễn Trọng Hiếu |
Trọng Hiếu Nguyễn | Obrońca |
71 |
Huỳnh Sơn Thảo |
Sơn Thảo Huỳnh | Obrońca |
- |
Lê Đắc Hùng |
Đắc Hùng Lê | Obrońca |
5 |
Lê Trung Hiếu |
Trung Hiếu Lê | Pomocnik |
8 |
Nguyễn Văn Văn |
Văn Văn Nguyễn | Pomocnik |
9 |
Nguyễn Đoàn Duy Anh |
Duy Anh Nguyễn Đoàn | Pomocnik |
10 |
Bùi Xuân Lộc |
Xuân Lộc Bùi | Pomocnik |
11 |
Huỳnh Kim Hùng |
Kim Hùng Huỳnh | Pomocnik |
14 |
Nguyễn Anh Tuấn |
Anh Tuấn Nguyễn | Pomocnik |
17 |
Hoàng Thanh Tùng |
Thanh Tùng Hoàng | Pomocnik |
20 |
Lê Vũ Quốc Nhật |
Quốc Nhật Lê Vũ | Pomocnik |
23 |
Nguyễn Tiến Đỉnh |
Tiến Đỉnh Nguyễn | Pomocnik |
30 |
Nguyễn Hoàng Trung Nguyên |
Trung Nguyên Nguyễn Hoàng | Pomocnik |
88 |
Lý Trung Hiếu |
Trung Hiếu Lý | Pomocnik |
18 |
Lê Quang Hiển |
Quang Hiển Lê | Napastnik |
28 |
Nguyễn Khắc Khiêm |
Khắc Khiêm Nguyễn | Napastnik |
31 |
Nguyễn Chính Đăng |
Chính Đăng Nguyễn | Napastnik |
92 |
Dương Văn An |
Văn An Dương | Napastnik |
99 |
Bùi Anh Thống |
Anh Thống Bùi | Napastnik |