Statystyki wszystkich meczy
Liczba wszystkich meczy: 20
Najdłuższa seria wygranych | 4 |
Najdłuższa seria przegranych | 2 |
Najdłuższa seria remisów | 2 |
Największa wygrana | N/A |
Największa przegrana | N/A |
Liczba meczy bez straconej bramki | N/A |
Liczba meczy ze straconą bramką | 4 |
Strzelone bramki w danej minucie
Suma strzelonych bramek | 39 |
Suma straconych bramek | 21 |
Bilans bramkowy w sezonie | 18 |
Średnia strzelonych bramek na mecze | 2.0 |
Średnia straconych bramek na mecz | 1.1 |
Statystyki rzutów karnych
Liczba możliwych rzutów karnych: 6
Statystyki kartek w danej minucie
Suma żółtych kartek | 32 |
Suma czerwonych kartek | 0 |
Najbliższe mecze
Date
|
SM
|
Gospodarz
|
HW
|
R
|
AW
|
Gość
|
|
---|---|---|---|---|---|---|---|
09-01-25 12:00 |
NS
|
Kaya
|
0% |
50% |
50% |
Công An Nhân Dân
|
|
14-01-25 13:15 |
NS
|
Công An Nhân Dân
|
10% |
45% |
45% |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
|
18-01-25 13:15 |
NS
|
Công An Nhân Dân
|
50% |
50% |
0% |
Song Lam Nghe An
|
|
23-01-25 14:00 |
NS
|
Kuala Lumpur FA
|
35% |
35% |
30% |
Công An Nhân Dân
|
|
06-02-25 13:00 |
NS
|
Công An Nhân Dân
|
N/A
|
N/A
|
N/A
|
Pusamania Borneo
|
|
Ostatnie mecze
Date
|
SM
|
Gospodarz
|
WM
|
Gość
|
HW
|
R
|
AW
|
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18-12-24 13:00 |
FT
|
Công An Nhân Dân
|
2 - 0
|
Slavia Praha II
|
10% |
45% |
45% |
|
20-11-24 13:15 |
FT
|
Công An Nhân Dân
|
3 - 0
|
Binh Dinh
|
45% |
45% |
10% |
|
16-11-24 13:15 |
FT
|
Ho Chi Minh City
|
2 - 1
|
Công An Nhân Dân
|
10% |
45% |
45% |
|
09-11-24 11:00 |
FT
|
Hoang Anh Gia Lai
|
1 - 0
|
Công An Nhân Dân
|
45% |
45% |
10% |
|
03-11-24 13:15 |
FT
|
Công An Nhân Dân
|
3 - 0
|
Da Nang
|
10% |
45% |
45% |
|
Aktualny skład klubu
Nr.
|
Nazwa na koszulce
|
Imię i nazwisko
|
Pozycja
|
---|---|---|---|
1 |
Filip Nguyen |
Filip Nguyen | Bramkarz |
33 |
Đỗ Sỹ Huy |
Sỹ Huy Đỗ | Bramkarz |
45 |
Trần Tấn Lộc |
Tấn Lộc Trần | Bramkarz |
3 |
Huỳnh Tấn Sinh |
Tấn Sinh Huỳnh | Obrońca |
4 |
Hồ Tấn Tài |
Tấn Tài Hồ | Obrońca |
5 |
Văn Hậu Đoàn |
Văn Hậu Đoàn | Obrońca |
6 |
Trương Văn Thiết |
Văn Thiết Trương | Obrońca |
17 |
Vũ Văn Thanh |
Văn Thanh Vũ | Obrońca |
30 |
Hồ Văn Cường |
Văn Cường Hồ | Obrońca |
68 |
Bùi Hoàng Việt Anh |
Việt Anh Bùi Hoàng | Obrońca |
98 |
Giáp Tuấn Dương |
Tuấn Dương Giáp | Obrońca |
- |
Nguyễn Hữu Thực |
Hữu Thực Nguyễn | Obrońca |
11 |
Lê Phạm Thành Long |
Phạm Thành Long Lê | Pomocnik |
12 |
Hoàng Văn Toản |
Văn Toản Hoàng | Pomocnik |
15 |
Bùi Xuân Thịnh |
Xuân Thịnh Bùi | Pomocnik |
16 |
Bùi Tiến Dụng |
Tiến Dụng Bùi | Pomocnik |
18 |
Hồ Ngọc Thắng |
Ngọc Thắng Hồ | Pomocnik |
19 |
Nguyễn Quang Hải |
Quang Hải Nguyễn | Pomocnik |
20 |
Phan Văn Đức |
Văn Đức Phan | Pomocnik |
21 |
Văn Luân Phạm |
Văn Luân Phạm | Pomocnik |
26 |
Hà Văn Phương |
Văn Phương Hà | Pomocnik |
27 |
La Nguyễn Bảo Trung |
Bảo Trung La Nguyễn | Pomocnik |
77 |
Bùi Ngọc Long |
Ngọc Long Bùi | Pomocnik |
94 |
Geovane Magno Cândido Silveira |
Geovane Magno Cândido Silveira | Pomocnik |
- |
Phan Văn Hiếu |
Văn Hiếu Phan | Pomocnik |
8 |
Jânio Fialho de Aquino Júnior |
Jânio Fialho de Aquino Júnior | Napastnik |
9 |
Jeferson Elías Braga Montimor |
Jeferson Elías Braga Montimor | Napastnik |
22 |
Trần Văn Trung |
Văn Trung Trần | Napastnik |
47 |
Phạm Gia Hưng |
Gia Hưng Phạm | Napastnik |