Statystyki wszystkich meczy
Liczba wszystkich meczy: 9
Najdłuższa seria wygranych | 2 |
Najdłuższa seria przegranych | 2 |
Najdłuższa seria remisów | 2 |
Największa wygrana | N/A |
Największa przegrana | N/A |
Liczba meczy bez straconej bramki | N/A |
Liczba meczy ze straconą bramką | 3 |
Strzelone bramki w danej minucie
Suma strzelonych bramek | 7 |
Suma straconych bramek | 12 |
Bilans bramkowy w sezonie | -5 |
Średnia strzelonych bramek na mecze | 0.8 |
Średnia straconych bramek na mecz | 1.3 |
Statystyki rzutów karnych
Liczba możliwych rzutów karnych: 1
Statystyki kartek w danej minucie
Suma żółtych kartek | 13 |
Suma czerwonych kartek | 2 |
Najbliższe mecze
Date
|
SM
|
Gospodarz
|
HW
|
R
|
AW
|
Gość
|
|
---|---|---|---|---|---|---|---|
17-01-25 12:00 |
NS
|
Binh Duong
|
10% |
45% |
45% |
Binh Dinh
|
|
24-01-25 12:00 |
NS
|
Binh Dinh
|
10% |
45% |
45% |
Nam Dinh
|
|
08-02-25 12:00 |
NS
|
Binh Dinh
|
N/A
|
N/A
|
N/A
|
Da Nang
|
|
16-02-25 11:00 |
NS
|
Hoang Anh Gia Lai
|
N/A
|
N/A
|
N/A
|
Binh Dinh
|
|
24-02-25 12:00 |
NS
|
Nam Dinh
|
N/A
|
N/A
|
N/A
|
Binh Dinh
|
|
Ostatnie mecze
Date
|
SM
|
Gospodarz
|
WM
|
Gość
|
HW
|
R
|
AW
|
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20-11-24 13:15 |
FT
|
Công An Nhân Dân
|
3 - 0
|
Binh Dinh
|
45% |
45% |
10% |
|
14-11-24 12:00 |
FT
|
Binh Dinh
|
1 - 0
|
Hai Phong
|
45% |
45% |
10% |
|
10-11-24 12:00 |
FT
|
Binh Dinh
|
1 - 0
|
Quang Nam
|
45% |
45% |
10% |
|
02-11-24 11:00 |
FT
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
0 - 0
|
Binh Dinh
|
45% |
45% |
10% |
|
27-10-24 12:00 |
FT
|
Binh Dinh
|
2 - 2
|
Song Lam Nghe An
|
35% |
35% |
30% |
|
Aktualny skład klubu
Nr.
|
Nazwa na koszulce
|
Imię i nazwisko
|
Pozycja
|
---|---|---|---|
1 |
Đặng Văn Lâm |
Văn Lâm Đặng | Bramkarz |
24 |
Nguyễn Mạnh Cường |
Mạnh Cường Nguyễn | Bramkarz |
26 |
Trần Đình Minh Hoàng |
Minh Hoàng Trần Đình | Bramkarz |
91 |
Huỳnh Tuấn Linh |
Tuấn Linh Huỳnh | Bramkarz |
2 |
Nguyễn Hùng Thiện Đức |
Hùng Thiện Đức Nguyễn | Obrońca |
3 |
Marlon Rangel de Almeida |
Marlon Rangel de Almeida | Obrońca |
12 |
Trần Đình Trọng |
Đình Trọng Trần | Obrońca |
19 |
Schmidt Adriano |
Adriano Schmidt | Obrońca |
94 |
Trịnh Đức Lợi |
Đức Lợi Trịnh | Obrońca |
98 |
Phạm Minh Nghĩa |
Minh Nghĩa Phạm | Obrońca |
4 |
Phan Ngọc Tín |
Ngọc Tín Phan | Pomocnik |
8 |
Mạc Hồng Quân |
Hồng Quân Mạc | Pomocnik |
10 |
Leonardo Artur de Melo |
Leonardo Artur de Melo | Pomocnik |
14 |
Đỗ Văn Thuận |
Văn Thuận Đỗ | Pomocnik |
15 |
Vũ Xuân Cường |
Xuân Cường Vũ | Pomocnik |
16 |
Đinh Thành Luân |
Thành Luân Đinh | Pomocnik |
18 |
Nguyễn Văn Đức |
Văn Đức Nguyễn | Pomocnik |
23 |
Cao Văn Triền |
Văn Triền Cao | Pomocnik |
28 |
Nguyễn Đức Hữu |
Đức Hữu Nguyễn | Pomocnik |
29 |
Nguyễn Võ Minh Hiếu |
Minh Hiếu Nguyễn Võ | Pomocnik |
66 |
Vũ Minh Tuấn |
Minh Tuấn Vũ | Pomocnik |
77 |
Nghiêm Xuân Tú |
Xuân Tú Nghiêm | Pomocnik |
88 |
Phạm Văn Thành |
Văn Thành Phạm | Pomocnik |
9 |
Hà Đức Chinh |
Đức Chinh Hà | Napastnik |
20 |
Đào Gia Việt |
Gia Việt Đào | Napastnik |
67 |
Ngô Hồng Phước |
Hồng Phước Ngô | Napastnik |
72 |
Alan Sebastião Alexandre |
Alan Sebastião Alexandre | Napastnik |