Statystyki wszystkich meczy
Liczba wszystkich meczy: 18
Najdłuższa seria wygranych | 3 |
Najdłuższa seria przegranych | 1 |
Najdłuższa seria remisów | 4 |
Największa wygrana | N/A |
Największa przegrana | N/A |
Liczba meczy bez straconej bramki | N/A |
Liczba meczy ze straconą bramką | 5 |
Strzelone bramki w danej minucie
Suma strzelonych bramek | 19 |
Suma straconych bramek | 19 |
Bilans bramkowy w sezonie | 0 |
Średnia strzelonych bramek na mecze | 1.1 |
Średnia straconych bramek na mecz | 1.1 |
Statystyki rzutów karnych
Liczba możliwych rzutów karnych: 2
Statystyki kartek w danej minucie
Suma żółtych kartek | 35 |
Suma czerwonych kartek | 1 |
Najbliższe mecze
Date
|
SM
|
Gospodarz
|
HW
|
R
|
AW
|
Gość
|
|
---|---|---|---|---|---|---|---|
12-01-25 11:00 |
NS
|
Hoang Anh Gia Lai
|
33% |
33% |
33% |
Bình Phước
|
|
17-01-25 11:00 |
NS
|
Hoang Anh Gia Lai
|
10% |
45% |
45% |
Ho Chi Minh City
|
|
24-01-25 13:15 |
NS
|
Ha Noi
|
45% |
45% |
10% |
Hoang Anh Gia Lai
|
|
08-02-25 13:15 |
NS
|
Viettel
|
N/A
|
N/A
|
N/A
|
Hoang Anh Gia Lai
|
|
16-02-25 11:00 |
NS
|
Hoang Anh Gia Lai
|
N/A
|
N/A
|
N/A
|
Binh Dinh
|
|
Ostatnie mecze
Date
|
SM
|
Gospodarz
|
WM
|
Gość
|
HW
|
R
|
AW
|
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19-11-24 13:15 |
FT
|
Hai Phong
|
2 - 0
|
Hoang Anh Gia Lai
|
10% |
45% |
45% |
|
15-11-24 11:00 |
FT
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
1 - 0
|
Hoang Anh Gia Lai
|
35% |
35% |
30% |
|
09-11-24 11:00 |
FT
|
Hoang Anh Gia Lai
|
1 - 0
|
Công An Nhân Dân
|
45% |
45% |
10% |
|
02-11-24 12:00 |
FT
|
Binh Duong
|
4 - 1
|
Hoang Anh Gia Lai
|
0% |
50% |
50% |
|
26-10-24 12:00 |
FT
|
Hoang Anh Gia Lai
|
1 - 1
|
Thanh Hóa
|
50% |
50% |
0% |
|
Aktualny skład klubu
Nr.
|
Nazwa na koszulce
|
Imię i nazwisko
|
Pozycja
|
---|---|---|---|
1 |
Dương Văn Lợi |
Văn Lợi Dương | Bramkarz |
25 |
Trần Trung Kiên |
Trung Kiên Trần | Bramkarz |
27 |
Phan Đình Vũ Hải |
Vũ Hải Phan Đình | Bramkarz |
36 |
Bùi Tiến Dũng |
Tiến Dũng Bùi | Bramkarz |
2 |
Lê Văn Sơn |
Văn Sơn Lê | Obrońca |
3 |
Trần Quang Thịnh |
Quang Thịnh Trần | Obrońca |
5 |
Nguyễn Hữu Anh Tài |
Anh Tài Nguyễn Hữu | Obrońca |
15 |
Nguyễn Thanh Nhân |
Thanh Nhân Nguyễn | Obrońca |
21 |
Nguyễn Văn Triệu |
Văn Triệu Nguyễn | Obrońca |
22 |
Gabriel Ferreira |
Gabriel Ferreira Dias | Obrońca |
29 |
Âu Dương Quân |
Quân Âu Dương | Obrońca |
33 |
Jairo Rodrigues Peixoto Filho |
Jairo Rodrigues Peixoto Filho | Obrońca |
62 |
Phan Du Học |
Du Học Phan | Obrońca |
71 |
A Hoàng |
Hoàng A | Obrońca |
6 |
Trần Thanh Sơn |
Thanh Sơn Trần | Pomocnik |
8 |
Châu Ngọc Quang |
Ngọc Quang Châu | Pomocnik |
10 |
Trần Minh Vương |
Minh Vương Trần | Pomocnik |
17 |
Huỳnh Tấn Tài |
Tấn Tài Huỳnh | Pomocnik |
18 |
Lê Hữu Phước |
Hữu Phước Lê | Pomocnik |
24 |
Nguyễn Đức Việt |
Đức Việt Nguyễn | Pomocnik |
28 |
Nguyễn Kiên Quyết |
Kiên Quyết Nguyễn | Pomocnik |
60 |
Võ Đình Lâm |
Đình Lâm Võ | Pomocnik |
86 |
Dụng Quang Nho |
Quang Nho Dụng | Pomocnik |
9 |
Đinh Thanh Bình |
Thanh Bình Đinh | Napastnik |
19 |
Nguyễn Quốc Việt |
Quốc Việt Nguyễn | Napastnik |
20 |
Trần Bảo Toàn |
Bảo Toàn Trần | Napastnik |
45 |
João Veras |
João Henrique Oliveira Veras | Napastnik |