Statystyki wszystkich meczy
Liczba wszystkich meczy: 9
Najdłuższa seria wygranych | 0 |
Najdłuższa seria przegranych | 2 |
Najdłuższa seria remisów | 2 |
Największa wygrana | N/A |
Największa przegrana | N/A |
Liczba meczy bez straconej bramki | N/A |
Liczba meczy ze straconą bramką | 2 |
Strzelone bramki w danej minucie
Suma strzelonych bramek | 10 |
Suma straconych bramek | 13 |
Bilans bramkowy w sezonie | -3 |
Średnia strzelonych bramek na mecze | 1.1 |
Średnia straconych bramek na mecz | 1.4 |
Statystyki rzutów karnych
Liczba możliwych rzutów karnych: 1
Statystyki kartek w danej minucie
Suma żółtych kartek | 12 |
Suma czerwonych kartek | 1 |
Najbliższe mecze
Date
|
SM
|
Gospodarz
|
HW
|
R
|
AW
|
Gość
|
|
---|---|---|---|---|---|---|---|
14-01-25 12:00 |
NS
|
Thanh Hóa
|
50% |
50% |
0% |
Hai Phong
|
|
19-01-25 13:15 |
NS
|
Hai Phong
|
45% |
45% |
10% |
Quang Nam
|
|
24-01-25 11:00 |
NS
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
45% |
45% |
10% |
Hai Phong
|
|
08-02-25 13:15 |
NS
|
Hai Phong
|
N/A
|
N/A
|
N/A
|
Ho Chi Minh City
|
|
15-02-25 12:00 |
NS
|
Song Lam Nghe An
|
N/A
|
N/A
|
N/A
|
Hai Phong
|
|
Ostatnie mecze
Date
|
SM
|
Gospodarz
|
WM
|
Gość
|
HW
|
R
|
AW
|
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19-11-24 13:15 |
FT
|
Hai Phong
|
2 - 0
|
Hoang Anh Gia Lai
|
10% |
45% |
45% |
|
14-11-24 12:00 |
FT
|
Binh Dinh
|
1 - 0
|
Hai Phong
|
45% |
45% |
10% |
|
09-11-24 13:15 |
FT
|
Ha Noi
|
2 - 2
|
Hai Phong
|
45% |
45% |
10% |
|
01-11-24 13:15 |
FT
|
Hai Phong
|
1 - 2
|
Nam Dinh
|
45% |
45% |
10% |
|
28-10-24 12:00 |
FT
|
Da Nang
|
0 - 0
|
Hai Phong
|
0% |
50% |
50% |
|
Aktualny skład klubu
Nr.
|
Nazwa na koszulce
|
Imię i nazwisko
|
Pozycja
|
---|---|---|---|
1 |
Nguyễn Đình Triệu |
Đình Triệu Nguyễn | Bramkarz |
26 |
Nguyễn Văn Toản |
Văn Toản Nguyễn | Bramkarz |
31 |
Nguyễn Đình Tùng |
Đình Tùng Nguyễn | Bramkarz |
36 |
Phạm Văn Luân |
Văn Luân Phạm | Bramkarz |
3 |
Phạm Mạnh Hùng |
Mạnh Hùng Phạm | Obrońca |
5 |
Đặng Văn Tới |
Văn Tới Đặng | Obrońca |
14 |
Nguyễn Văn Đạt |
Văn Đạt Nguyễn | Obrońca |
20 |
Dương Văn Khoa |
Văn Khoa Dương | Obrońca |
25 |
Bicou Bissainte |
Bicou Bissainte | Obrońca |
27 |
Nguyễn Nhật Minh |
Nhật Minh Nguyễn | Obrońca |
28 |
Thái Khắc Huy Hoàng |
Huy Hoàng Thái Khắc | Obrońca |
42 |
A Sân |
Sân A | Obrońca |
68 |
Nguyễn Trọng Đại |
Trọng Đại Nguyễn | Obrońca |
91 |
Phạm Hoài Dương |
Hoài Dương Phạm | Obrońca |
2 |
Nguyễn Anh Hùng |
Anh Hùng Nguyễn | Pomocnik |
8 |
M. Lo |
Martin Lo | Pomocnik |
11 |
Hồ Minh Dĩ |
Minh Dĩ Hồ | Pomocnik |
17 |
Phạm Trung Hiếu |
Trung Hiếu Phạm | Pomocnik |
19 |
Lê Mạnh Dũng |
Mạnh Dũng Lê | Pomocnik |
21 |
Lê Tiến Anh |
Tiến Anh Lê | Pomocnik |
22 |
A. Elogo |
Arsène Elogo Guintangui | Pomocnik |
23 |
Đàm Tiến Dũng |
Tiến Dũng Đàm | Pomocnik |
30 |
Lương Hoàng Nam |
Hoàng Nam Lương | Pomocnik |
45 |
Nguyễn Thành Đồng |
Thành Đồng Nguyễn | Pomocnik |
77 |
Nguyễn Hữu Sơn |
Hữu Sơn Nguyễn | Pomocnik |
79 |
Nguyễn Tuấn Anh |
Tuấn Anh Nguyễn | Pomocnik |
97 |
Triệu Việt Hưng |
Việt Hưng Triệu | Pomocnik |
99 |
Nguyễn Văn Minh |
Văn Minh Nguyễn | Pomocnik |
7 |
J. Mpande |
Joseph Mpande | Napastnik |
9 |
Lucas Vinicius Gonçalves da Silva |
Lucas Vinicius Gonçalves da Silva | Napastnik |
18 |
Trần Hữu Đăng |
Hữu Đăng Trần | Napastnik |