Statystyki wszystkich meczy
Liczba wszystkich meczy: 9
Najdłuższa seria wygranych | 1 |
Najdłuższa seria przegranych | 2 |
Najdłuższa seria remisów | 3 |
Największa wygrana | N/A |
Największa przegrana | N/A |
Liczba meczy bez straconej bramki | N/A |
Liczba meczy ze straconą bramką | 6 |
Strzelone bramki w danej minucie
Suma strzelonych bramek | 5 |
Suma straconych bramek | 10 |
Bilans bramkowy w sezonie | -5 |
Średnia strzelonych bramek na mecze | 0.6 |
Średnia straconych bramek na mecz | 1.1 |
Statystyki rzutów karnych
Liczba możliwych rzutów karnych: 0
Statystyki kartek w danej minucie
Suma żółtych kartek | 10 |
Suma czerwonych kartek | 1 |
Najbliższe mecze
Date
|
SM
|
Gospodarz
|
HW
|
R
|
AW
|
Gość
|
|
---|---|---|---|---|---|---|---|
19-01-25 13:15 |
NS
|
Hai Phong
|
45% |
45% |
10% |
Quang Nam
|
|
09-02-25 11:00 |
NS
|
Quang Nam
|
N/A
|
N/A
|
N/A
|
Binh Duong
|
|
15-02-25 13:15 |
NS
|
Công An Nhân Dân
|
N/A
|
N/A
|
N/A
|
Quang Nam
|
|
19-02-25 11:00 |
NS
|
Quang Nam
|
N/A
|
N/A
|
N/A
|
Thanh Hóa
|
|
23-02-25 12:00 |
NS
|
Thanh Hóa
|
N/A
|
N/A
|
N/A
|
Quang Nam
|
|
Ostatnie mecze
Date
|
SM
|
Gospodarz
|
WM
|
Gość
|
HW
|
R
|
AW
|
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19-11-24 11:00 |
FT
|
Quang Nam
|
1 - 1
|
Ha Noi
|
0% |
50% |
50% |
|
15-11-24 11:00 |
FT
|
Quang Nam
|
1 - 1
|
Song Lam Nghe An
|
45% |
45% |
10% |
|
10-11-24 12:00 |
FT
|
Binh Dinh
|
1 - 0
|
Quang Nam
|
45% |
45% |
10% |
|
03-11-24 11:00 |
FT
|
Quang Nam
|
0 - 0
|
Viettel
|
10% |
45% |
45% |
|
26-10-24 14:15 |
FT
|
Ho Chi Minh City
|
0 - 0
|
Quang Nam
|
45% |
45% |
10% |
|
Aktualny skład klubu
Nr.
|
Nazwa na koszulce
|
Imię i nazwisko
|
Pozycja
|
---|---|---|---|
1 |
Nguyễn Văn Công |
Văn Công Nguyễn | Bramkarz |
26 |
Tống Đức An |
Đức An Tống | Bramkarz |
34 |
Nguyễn Tiến Mạnh |
Tiến Mạnh Nguyễn | Bramkarz |
3 |
Trần Ngọc Hiệp |
Ngọc Hiệp Trần | Obrońca |
4 |
Nguyễn Tăng Tiến |
Tăng Tiến Nguyễn | Obrońca |
6 |
Lê Hải Đức |
Hải Đức Lê | Obrońca |
16 |
Mạc Đức Việt Anh |
Việt Anh Mạc Đức | Obrońca |
20 |
Nguyễn Tiến Duy |
Tiến Duy Nguyễn | Obrońca |
23 |
Nguyễn Văn Ngọc |
Văn Ngọc Nguyễn | Obrońca |
37 |
Võ Ngọc Đức |
Ngọc Đức Võ | Obrońca |
47 |
Q. Truong |
Quoc Minh Truong | Obrońca |
66 |
Stephen Eze |
Stephen Eze | Obrońca |
8 |
Phan Thanh Hậu |
Thanh Hậu Phan | Pomocnik |
10 |
Mạch Ngọc Hà |
Ngọc Hà Mạch | Pomocnik |
11 |
Nguyễn Văn Trạng |
Văn Trạng Nguyễn | Pomocnik |
12 |
Trần Hoàng Hưng |
Hoàng Hưng Trần | Pomocnik |
17 |
Cao Xuân Thắng |
Xuân Thắng Cao | Pomocnik |
21 |
Nguyễn Đình Mạnh |
Đình Mạnh Nguyễn | Pomocnik |
24 |
Nguyễn Văn Ka |
Văn Ka Nguyễn | Pomocnik |
28 |
Phù Trung Phong |
Trung Phong Phù | Pomocnik |
36 |
Nguyễn Vũ Hoàng Dương |
Hoàng Dương Nguyễn Vũ | Pomocnik |
98 |
Hoàng Thế Tài |
Thế Tài Hoàng | Pomocnik |
7 |
Nguyễn Đình Bắc |
Đình Bắc Nguyễn | Napastnik |
9 |
Lê Văn Nam |
Văn Nam Lê | Napastnik |
14 |
Yago Gonçalves Nogueira Ramos |
Yago Gonçalves Nogueira Ramos | Napastnik |
18 |
Võ Văn Toàn |
Văn Toàn Võ | Napastnik |
25 |
Lê Xuân Tú |
Xuân Tú Lê | Napastnik |
29 |
Ngân Văn Đại |
Văn Đại Ngân | Napastnik |
30 |
Paulo Conrado do Carmo Sardin |
Paulo Conrado do Carmo Sardin | Napastnik |
39 |
Hoàng Vũ Samson |
Samson Kayode Olaleye | Napastnik |