Statystyki wszystkich meczy
Liczba wszystkich meczy: 26
Najdłuższa seria wygranych | 4 |
Najdłuższa seria przegranych | 3 |
Najdłuższa seria remisów | 2 |
Największa wygrana | N/A |
Największa przegrana | N/A |
Liczba meczy bez straconej bramki | N/A |
Liczba meczy ze straconą bramką | 10 |
Strzelone bramki w danej minucie
Suma strzelonych bramek | 29 |
Suma straconych bramek | 28 |
Bilans bramkowy w sezonie | 1 |
Średnia strzelonych bramek na mecze | 1.1 |
Średnia straconych bramek na mecz | 1.1 |
Statystyki rzutów karnych
Liczba możliwych rzutów karnych: 3
Statystyki kartek w danej minucie
Suma żółtych kartek | 56 |
Suma czerwonych kartek | 5 |
Najbliższe mecze
Date
|
SM
|
Gospodarz
|
HW
|
R
|
AW
|
Gość
|
|
---|---|---|---|---|---|---|---|
11-01-25 13:15 |
NS
|
Viettel
|
33% |
33% |
33% |
Pho Hien
|
|
19-01-25 12:00 |
NS
|
Nam Dinh
|
10% |
45% |
45% |
Viettel
|
|
08-02-25 13:15 |
NS
|
Viettel
|
N/A
|
N/A
|
N/A
|
Hoang Anh Gia Lai
|
|
14-02-25 12:00 |
NS
|
Da Nang
|
N/A
|
N/A
|
N/A
|
Viettel
|
|
19-02-25 13:15 |
NS
|
Viettel
|
N/A
|
N/A
|
N/A
|
Công An Nhân Dân
|
|
Ostatnie mecze
Date
|
SM
|
Gospodarz
|
WM
|
Gość
|
HW
|
R
|
AW
|
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19-11-24 12:00 |
FT
|
Song Lam Nghe An
|
0 - 5
|
Viettel
|
0% |
50% |
50% |
|
15-11-24 13:15 |
FT
|
Viettel
|
1 - 2
|
Thanh Hóa
|
35% |
35% |
30% |
|
10-11-24 13:15 |
FT
|
Viettel
|
1 - 1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
35% |
35% |
30% |
|
03-11-24 11:00 |
FT
|
Quang Nam
|
0 - 0
|
Viettel
|
10% |
45% |
45% |
|
25-10-24 14:15 |
FT
|
Viettel
|
1 - 0
|
Binh Duong
|
10% |
45% |
45% |
|
Aktualny skład klubu
Nr.
|
Nazwa na koszulce
|
Imię i nazwisko
|
Pozycja
|
---|---|---|---|
1 |
Ngô Xuân Sơn |
Xuân Sơn Ngô | Bramkarz |
25 |
Quàng Thế Tài |
Thế Tài Quàng | Bramkarz |
26 |
Phạm Hoàng An |
Hoàng An Phạm | Bramkarz |
36 |
Phạm Văn Phong |
Văn Phong Phạm | Bramkarz |
2 |
Vũ Văn Quyết |
Văn Quyết Vũ | Obrońca |
3 |
Nguyễn Thanh Bình |
Thanh Bình Nguyễn | Obrońca |
4 |
Bùi Tiến Dũng |
Tiến Dũng Bùi | Obrońca |
5 |
Nguyễn Xuân Kiên |
Xuân Kiên Nguyễn | Obrońca |
12 |
Phan Tuấn Tài |
Tuấn Tài Phan | Obrońca |
15 |
Đặng Tuấn Phong |
Tuấn Phong Đặng | Obrońca |
20 |
Cao Trần Hoàng Hùng |
Hoàng Hùng Cao Trần | Obrońca |
68 |
Nguyễn Hồng Phúc |
Hồng Phúc Nguyễn | Obrońca |
90 |
Trần Mạnh Cường |
Mạnh Cường Trần | Obrońca |
6 |
Nguyễn Công Phương |
Công Phương Nguyễn | Pomocnik |
7 |
J. Abdumuminov |
Jahongir Abdumuminov | Pomocnik |
8 |
Nguyễn Hữu Thắng |
Hữu Thắng Nguyễn | Pomocnik |
11 |
Khuất Văn Khang |
Văn Khang Khuất | Pomocnik |
16 |
Nguyễn Huy Hùng |
Huy Hùng Nguyễn | Pomocnik |
17 |
Nguyễn Đức Hoàng Minh |
Hoàng Minh Nguyễn Đức | Pomocnik |
21 |
Nguyễn Đức Chiến |
Đức Chiến Nguyễn | Pomocnik |
28 |
Nguyễn Hoàng Đức |
Hoàng Đức Nguyễn | Pomocnik |
34 |
Đinh Tuấn Tài |
Tuấn Tài Đinh | Pomocnik |
39 |
Dương Văn Hào |
Văn Hào Dương | Pomocnik |
9 |
Trần Ngọc Sơn |
Ngọc Sơn Trần | Napastnik |
22 |
Trần Danh Trung |
Danh Trung Trần | Napastnik |
23 |
Nhâm Mạnh Dũng |
Mạnh Dũng Nhâm | Napastnik |
66 |
Bùi Quang Khải |
Quang Khải Bùi | Napastnik |
77 |
João Pedro Boeira Duarte |
João Pedro Boeira Duarte | Napastnik |
86 |
Trương Tiến Anh |
Tiến Anh Trương | Napastnik |
97 |
Pedro Henrique |
Pedro Henrique Oliveira da Silva | Napastnik |