V.League 2
Vietnam
Sezon: 2022 (zakończony)
Najlepsi strzelcy
#
|
Zawodnik
|
---|---|
1 |
Nguyễn Thanh Nhàn |
2 |
Lê Thanh Bình |
3 |
Dương Văn An |
4 |
Đinh Thanh Bình |
5 |
Lê Minh Bình |
Najwięcej czerwonych kartek
#
|
Zawodnik
|
---|---|
1 |
Nguyễn Ngọc Thắng |
2 |
Lê Hải Đức |
3 |
Lê Văn Đô |
4 |
Trịnh Quang Trường |
5 |
Huỳnh Minh Đoàn |
Najwięcej żółtych kartek
#
|
Zawodnik
|
---|---|
1 |
Trần Trọng Hiếu |
2 |
Phan Tấn Tài |
3 |
Nguyễn Ngọc Thắng |
4 |
Lê Hải Đức |
5 |
Nguyễn Văn Văn |
Tabela ligowa
#
|
Klub
|
P
|
W
|
R
|
L
|
GZ
|
GS
|
BB
|
Forma
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Công An Nhân Dân
|
43
|
12
|
7
|
3
|
37
|
15
|
22
|
W
W
W
D
D
|
2
|
Sanna Khanh Hoa
|
42
|
11
|
9
|
2
|
30
|
16
|
14
|
W
D
D
D
W
|
3
|
Quang Nam
|
40
|
12
|
4
|
6
|
30
|
22
|
8
|
W
W
D
L
W
|
4
|
Bà Ria Vũng Tàu
|
38
|
10
|
8
|
4
|
30
|
19
|
11
|
W
D
W
W
D
|
5
|
Pho Hien
|
38
|
10
|
8
|
4
|
40
|
22
|
18
|
W
L
L
W
W
|
6 |
Long An
|
32
|
8
|
8
|
6
|
36
|
28
|
8
|
L
D
W
W
D
|
7 |
Bóng đá Huế
|
25
|
6
|
7
|
9
|
20
|
31
|
-11
|
D
L
L
D
L
|
8 |
Can Tho
|
23
|
6
|
5
|
11
|
25
|
40
|
-15
|
L
L
L
W
W
|
9 |
Phú Thọ
|
21
|
5
|
6
|
11
|
19
|
32
|
-13
|
L
D
D
L
L
|
10
|
Bình Phước
|
19
|
4
|
7
|
11
|
19
|
24
|
-5
|
D
W
W
L
D
|
11
|
Phu Dong
|
18
|
5
|
3
|
14
|
21
|
44
|
-23
|
L
L
L
L
L
|
12 |
Dak Lak
|
18
|
4
|
6
|
12
|
18
|
32
|
-14
|
L
W
D
L
L
|
Mecze
Regular Season - 1
Date
|
SM
|
Gospodarz
|
WM
|
Gość
|
HW
|
R
|
AW
|
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04 Mar 10:00 |
FT
|
Phú Thọ
|
1 - 1
|
Dak Lak
|
N/A
|
N/A
|
N/A
|
|
05 Mar 10:00 |
FT
|
Bóng đá Huế
|
1 - 1
|
Sanna Khanh Hoa
|
N/A
|
N/A
|
N/A
|
|
05 Mar 11:00 |
FT
|
Can Tho
|
0 - 0
|
Bình Phước
|
N/A
|
N/A
|
N/A
|
|
16 Mar 09:30 |
FT
|
Phu Dong
|
0 - 0
|
Bà Ria Vũng Tàu
|
N/A
|
N/A
|
N/A
|
|
16 Mar 09:30 |
FT
|
Công An Nhân Dân
|
2 - 0
|
Quang Nam
|
N/A
|
N/A
|
N/A
|
|
17 Mar 11:00 |
FT
|
Long An
|
0 - 0
|
Pho Hien
|
N/A
|
N/A
|
N/A
|
|
Regular Season - 2
Date
|
SM
|
Gospodarz
|
WM
|
Gość
|
HW
|
R
|
AW
|
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 Mar 11:00 |
FT
|
Quang Nam
|
1 - 0
|
Bóng đá Huế
|
N/A
|
N/A
|
N/A
|
|
12 Mar 09:30 |
FT
|
Dak Lak
|
1 - 1
|
Can Tho
|
N/A
|
N/A
|
N/A
|
|
12 Mar 11:00 |
FT
|
Bình Phước
|
1 - 0
|
Long An
|
N/A
|
N/A
|
N/A
|
|
12 Mar 11:00 |
FT
|
Sanna Khanh Hoa
|
1 - 2
|
Phu Dong
|
N/A
|
N/A
|
N/A
|
|
12 Mar 12:00 |
FT
|
Bà Ria Vũng Tàu
|
2 - 1
|
Công An Nhân Dân
|
N/A
|
N/A
|
N/A
|
|
12 Mar 12:00 |
FT
|
Pho Hien
|
1 - 1
|
Phú Thọ
|
N/A
|
N/A
|
N/A
|
|
Regular Season - 3
Date
|
SM
|
Gospodarz
|
WM
|
Gość
|
HW
|
R
|
AW
|
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01 Apr 11:00 |
FT
|
Phú Thọ
|
0 - 1
|
Quang Nam
|
N/A
|
N/A
|
N/A
|
|
02 Apr 12:00 |
FT
|
Long An
|
2 - 3
|
Bà Ria Vũng Tàu
|
N/A
|
N/A
|
N/A
|
|
02 Apr 13:00 |
FT
|
Can Tho
|
0 - 1
|
Sanna Khanh Hoa
|
N/A
|
N/A
|
N/A
|
|
03 Apr 10:30 |
FT
|
Công An Nhân Dân
|
3 - 1
|
Dak Lak
|
N/A
|
N/A
|
N/A
|
|
03 Apr 11:00 |
FT
|
Bóng đá Huế
|
1 - 1
|
Bình Phước
|
N/A
|
N/A
|
N/A
|
|
04 Apr 10:30 |
FT
|
Phu Dong
|
1 - 5
|
Pho Hien
|
N/A
|
N/A
|
N/A
|
|